Có 1 kết quả:
操演 cāo yǎn ㄘㄠ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thao diễn, biểu diễn, trình diễn
Từ điển Trung-Anh
(1) drill
(2) exercise
(3) demonstration
(4) to demonstrate
(2) exercise
(3) demonstration
(4) to demonstrate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0