Có 1 kết quả:

操演 cāo yǎn ㄘㄠ ㄧㄢˇ

1/1

cāo yǎn ㄘㄠ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thao diễn, biểu diễn, trình diễn

Từ điển Trung-Anh

(1) drill
(2) exercise
(3) demonstration
(4) to demonstrate

Bình luận 0